来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng anh không có ở đó.
but you weren't there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng janko không có ở đó.
but janko not here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng bố cháu rất tiếc vì không có mặt ở đó.
your father was sorry not to be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng thật không may, tôi đã ở đó.
but, unfortunately, i was there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có ở đó?
she isn't there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không có ở đó
i wasn't here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó không có ở đó.
it isn't there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh không có ở đó?
so y-you weren't there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không có ở đó.
you weren't there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng khi mày không có ở đó, tao không biết...
then when you weren't there, i don't know...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không có ở đó mà.
i wasn't there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không có ở đó sao?
weren't you there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cha em không có ở đó.
- why not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kate... nó không có ở đó.
- kate... it's not there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng cũng không có ở đó?
so they weren't there either?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lúc đó cha không có ở đó.
- you weren't there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tại sao mẹ không có ở đó?
- why wasn't i there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có một mùi không có ở đó:
only one smell was not there:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy thậm chí còn không có ở đó.
she wasn't even there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bản thân tao không có ở đó, nhưng...
i wasn't there myself, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: