来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhạy bén đấy.
sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhạy cảm
unpleasant attitude
最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:
rất bén.
its sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhạy cảm?
delicate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhạy cảm?
- insensitive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và nhạy bén nữa.
and very wise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dư luận rất nhạy bén.
cultures are highly reactive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá sắc bén.
too clean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lưới rê/bén
net, gill (gillnet)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
- bén thiệt.
- they're really sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bén dữ hả?
- good cutting', huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ im lặng và nhạy bén.
stay quiet and stay sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nè. Ổng khá nhạy bén, hả?
he's pretty sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tin tức của nàng rất nhạy bén
you are well informed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người của ông nhạy bén đấy.
vashi lyudi nezhnyye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ta nghĩ là mình quá nhạy bén.
he thinks he is so sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sức mạnh, tốc độ, giác quan nhạy bén.
strength, speed, heightened senses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bóng đêm làm nhạy bén hơn từng cảm giác...
nighttime sharpens heightens each sensation
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sắc bén nát vàng
united to break metal
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
máy bén lửa rồi.
the engine's on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: