来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhảy
jump
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
nhảy.
go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
nhảy!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhảy.
- jump? - jump!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhảy!
- i can't. - go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhảy đi
jump!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
họ nhảy.
- and the tenth time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhảy dù!
hit the silk!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhảy, nhảy!
jump, jump, jump!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhảy múa!
- dance!
最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:
tôi nhảy việc thôi.
i sort of stumbled into this job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhảy xuống.
hop on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhảy không?
care to dance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhảy, nhảy, nhảy!
jump, jump, jump!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ngừng nhảy việc lung tung.
and stop leaving jobs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi đi, nhảy đi!
go ahead, jump!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¶ nhảy nào ¶ nhảy nào
♪ move ♪ move ♪ move ♪ move
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1,2,3. nhảy!
one, two, three. go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhảy, nhảy, nhảy, hảy, nhảy
go, go, go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ việc nhảy theo em thôi.
just follow my lead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: