您搜索了: nhấp chuột cuối cùng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhấp chuột cuối cùng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhấp chuột cùng tao.

英语

click the mouse with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng

英语

final

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng.

英语

at last.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

cuối cùng?

英语

the last time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cuối cùng...

英语

- and so... - yo, let's kick it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& phát tiếng nhấp chuột

英语

audible click

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lần cuối cùng

英语

that was the last time i saw him

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng thì.

英语

finally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

a, cuối cùng.

英语

ah, finally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cuối cùng thì...

英语

it can't be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

miếng cuối cùng.

英语

last little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cristina, cuối cùng,

英语

cristina, in the end,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng mày sẽ trở thành 1 con chuột làm xiếc.

英语

you gonna be a circus mouse after all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,761,829 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認