您搜索了: nhấp vào tab quảng cáo của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhấp vào tab quảng cáo của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quảng cáo

英语

advertising

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 17
质量:

越南语

quảng cáo!

英语

commercials!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi tin vào quảng cáo...

英语

if i believed commercials...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã xem quảng cáo của nó.

英语

i've seen the ads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ghét quảng cáo.

英语

i hate publicity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy cái quảng cáo của cậu trên báo.

英语

i saw your advertisement in the paper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy tờ quảng cáo.

英语

i saw the sign.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự bảo vệ của tôi là lời quảng cáo láo.

英语

my defense is puffery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

v�o i.

英语

v

最后更新: 2013-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,147,254 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認