您搜索了: nhận tiền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhận tiền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phí nhận tiền

英语

transfer fee

最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận tiền đã.

英语

let's get paid!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đã nhận tiền.

英语

you took our money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vì đã nhận tiền.

英语

for taking money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ông nhận tiền chưa?

英语

didn'tyou get my cheque?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tài khoản nhận tiền

英语

remittance account

最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đừng nhận tiền nữa.

英语

and don't get paid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên nhận tiền lại đi

英语

i can't get the money back you have to try and pay the money

最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ ko nhận tiền bảo lãnh.

英语

they're not offering bail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhận tiền và ký tên đi.

英语

- just take the money and sign!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy chứng nhận tiền gửi đôla

英语

dollar certificate of deposite

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có thể nhận tiền.

英语

we definitely accept money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhận tiền của hắn ta à?

英语

you gonna ride shotgun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã nhận tiền ứng trước rồi.

英语

you've received advances.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có để tớ nhận tiền không?

英语

will you fuckin' let me get paid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

solohob là tay ra mặt và nhận tiền.

英语

solohob a bagman, a front.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người muốn nhận tiền như thế nào?

英语

so how would you like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, bà muốn nhận tiền như thế nào đây?

英语

well, how would you like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi sẽ nhận tiền của các anh!

英语

- but i'll take your money!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

háng của tôi chỉ nhận tiền chẵn thôi, david.

英语

my crotch only takes 20s, david.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,726,865,737 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認