尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nhật minh
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nhật
japan
最后更新: 2012-05-08 使用频率: 13 质量: 参考: Wikipedia
nhật bản
最后更新: 2019-03-20 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
sinh nhật...
birthday...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
- rượu nhật
- kaoliang.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
~cập nhật...
~updates...
最后更新: 2016-12-20 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- nhật hả?
- japan?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
người nhật
japanese people
最后更新: 2015-04-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
người nhật.
japanese.
(tiếng nhật)
(chanting in japanese)
hạo nhiên nhật nguyệt minh.
and it will make the sun and moon shine brighter!
người nhật thông minh hơn cậu
the japanese are smarter than you.
"minh nhật sầu lai minh nhật sầu. "
"drain your glass ere life is gone."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
chủ nhật, chủ nhật, chủ nhật!
sunday, sunday, sunday!
hiện nay, nhật bản đã có quyết tâm trở thành một quốc gia văn minh.
now, japan's got it in mind to become a civilized country.
người nhật có thể phát minh ra trò chơi nhưng lại không biết nói tiếng nhật
these japanese guys made a video game. they don't know how to speak english.
hoàng thượng chứng giám, minh nhật làm chủ,
in the name of heaven and the moon,
nếu quân Đồng minh thắng, bọn nhật sẽ giết hết tất cả.
if the allies win, the japs issue kill-all orders.
chứng minh cho người nhật biết ai mới là chủ của thượng hải!
we must show the japanese who runs shanghai!