来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhắm mục tiêu!
aim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mục tiêu đã vào vị trí.
target is in position.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắm vào mục tiêu
take position!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
nhắm kĩ mục tiêu!
look at your target!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mục tiêu sắp đến vị trí giải cứu.
subject's nearing extraction location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắm vào các mục tiêu.
targeting grid engaged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắm mục tiêu chấm dứt!
targeted for termination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
novak djokovic nhắm mục tiêu giành vị trí số một
novak djokovic targeting top spot
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
vị trí :
position :
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 1
质量:
nhắm mục tiêu trên mặt đất.
target on ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể nhắm mục tiêu rõ ràng
go two up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deadshot đang nhắm tới mục tiêu.
deadshot's on target.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ, nhắm cho kỹ mục tiêu.
now, keep your eye on the target.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"giờ, nhắm mục tiêu của bạn đi,
"now, select your target,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh đúng khi nhắm tôi là mục tiêu.
you were right to target me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mô phỏng nó, nhắm vào mục tiêu.
copy that, take position.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
redman, đã nhắm được mục tiêu chưa?
man on radio: redman, do you have your target?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta nhắm mục tiêu vào bọn tội phạm.
that's her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
foxtrot flight, đang nhắm vào mục tiêu!
foxtrot flight, vectoring in on target.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ vị trí mục tiêu.
hold for a target location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: