来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhắn đi.
leave it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắn tin tiếng việt đi
text vietnamese awaynhắn tiếng việt đi
最后更新: 2023-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé
please text in english
最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tin nhắn, nghe đi này.
so, the message, check it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giữ lại tin nhắn đi.
take a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói nó để lại tin nhắn đi.
- take a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiểm tra tin nhắn đi, tucker.
- check your messages, tucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đọc lại tin nhắn đó đi? Được thôi.
- can you read your note again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin nhắn thoại to tiếng lắm, anh nghe đi.
you listen to it. - i'm leaving!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gửi tin nhắn đi ! - im mồm , đồ chó !
-fuck, i only have one clip left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiá»n mẹo & táºp tin
& open location...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hiá»n ô xem thá» trong mẹo táºp tin
animated logo
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: