您搜索了: nhắn tin đi nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhắn tin đi nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhắn đi.

英语

leave it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhắn tin tiếng việt đi

英语

text vietnamese awaynhắn tiếng việt đi

最后更新: 2023-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

英语

please text in english

最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn, nghe đi này.

英语

so, the message, check it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giữ lại tin nhắn đi.

英语

take a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói nó để lại tin nhắn đi.

英语

- take a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kiểm tra tin nhắn đi, tucker.

英语

- check your messages, tucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đọc lại tin nhắn đó đi? Được thôi.

英语

- can you read your note again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn thoại to tiếng lắm, anh nghe đi.

英语

you listen to it. - i'm leaving!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gửi tin nhắn đi ! - im mồm , đồ chó !

英语

-fuck, i only have one clip left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện mẹo & tập tin

英语

& open location...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hiện ô xem thử trong mẹo tập tin

英语

animated logo

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,978,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認