您搜索了: nhằm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhằm.

英语

in question

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nhằm vào.

英语

aim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhằm mục tiêu

英语

at target.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhằm nhò gì.

英语

anything to get started...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắn nhằm hướng

英语

fire at will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhằm che đậy nó?

英语

that about covering it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-nhằm mục đích gì?

英语

to what end?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhằm đích di truyền

英语

genetic targeting

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cháu đạp nhằm cái gì.

英语

i step on something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc ăn nhằm cái gì?

英语

-something you ate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay cứ nhằm hướng bắc

英语

we just keep heading north.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn họ sẽ nhằm vào cô.

英语

they're gonna be coming after you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng đạp nhằm nó!

英语

you've stepped on him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yo, học sinh mới, nhằm đầu.

英语

this guy's a legend, like the chairman of the board!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông muốn nhằm vào cái gì?

英语

-what are you driving at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng nhằm nhò gì đến tôi.

英语

it's no skin off my nose.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện này nhằm mục đích gì?

英语

is this on purpose?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một cái quận thì nhằm nhòa gì.

英语

- it is not a district that matters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ăn nhằm gì với tao đâu.

英语

won't matter to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không vào nhằm phòng chứ?

英语

- aren't you in the wrong room, mr bond?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,272,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認