来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mỤc ĐÍch tÀi liỆu
documentation purpose
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
có một mục đích.
get a goal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho mục đích gì?
for what purpose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"mục đích thú tội"...
'the point of confessing'...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
đặc trưng mục đích
target characteristic
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
mục đích nghiên cứu:
research targets
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng được chọn nhằm cho mục đích lao dịch
they are marked for target practice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việc lắp đặt này chỉ nhằm mục đích thẩm mỹ.
this is for appearances only.
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả việc thử giọng là nhằm mục đích đó!
oh , so that's what those auditions were really all about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là nhằm mục đích làm cho virus có tác động tối đa.
it's aimed at making the virus hit with maximum impact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: