来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi quyết định nhịn ăn
i fasted until after work
最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
một câu nhịn chín câu lành.
a soft answer turns away wrath.
最后更新: 2016-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không nhịn được à?
can't you just hold it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh thà nhịn đói còn hơn.
- i prefer to starve. you will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết cách nhẫn nhịn khách hàng
learn a lot of experience
最后更新: 2020-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu không nhịn được nữa rồi.
don't be sad, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con không nhịn được... vui quá...
i can't control it... it's too funny...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mày nhịn mày hơi lâu rồi đấy
your dad's been holding you for a while.
最后更新: 2023-10-25
使用频率: 3
质量:
参考: