来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhỏ nhưng có võ.
we are small but awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quế võ
cinnamon martial
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng có thể đóng cửa võ quán.
they may well close down the school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi có muốn học võ không?
- do you want to learn kung fu? - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a, có thế chứ, chàng võ sĩ.
- ah, way to go, slugger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: