来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-nhốt?
- trapped?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bị nhốt.
- locked up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhốt hắn lại.
lock him up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- nhốt cổ lại?
- locked her up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã bị nhốt.
you've just been blanketed .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị nhốt dưới hầm!
in the dungeon!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mình sẽ nhốt hắn.
- we'll arrest him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhốt nó vào lồng!
- get him in the cage!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị nhốt trong tủ.
locked in a closet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồng nhốt portos?
portos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sợ bị nhốt quá.
- give me a second here. i got to get the tracker, all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao mày nhốt tao hả?
- why did you imprison me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhốt nó vào, đồ ngu!
man 2: get in there, you mutt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai bị nhốt phía sau vậy?
-calm down. -shut up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng bị nhốt suốt rồi.
they've been cooped up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô nhốt trong đó à?
- you keep him in there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nhốt thế giới bên ngoài.
i locked the world out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta vừa nhốt chúng ta!
he just locked us in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã nhốt chivington vô tù.
- i put chivington in the guardhouse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng đang nhốt chúng ta lại.
they're sealing us in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: