您搜索了: nhổ răng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhổ răng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đi nhổ răng.

英语

- like going to the dentist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhổ neo

英语

shoving off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhổ neo.

英语

weigh anchor, all hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& nhổ neo

英语

& undock

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi vừa nhổ răng

英语

i just had my tooth pulled

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình ghét nhổ răng...

英语

i don't want to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã tự nhổ răng?

英语

i pulled out my tooth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhổ neo rồi.

英语

the boat's leaving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ nhổ!

英语

now spit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhổ ra đi.

英语

-just spit it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhổ răng cô ta rồi.

英语

i took her teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

[ nhổ lông ] [ hét ]

英语

{ hair rips } { screams }

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn tự nhổ răng của mình.

英语

- you did pull out your own tooth. - l...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng. không phải nhổ răng đâu.

英语

yeah, man, this is no tooth extraction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải nhổ chiếc răng này thôi

英语

i'm afraid we'll have to pull the tooth

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vừa lỡ một màn nhổ răng đấy.

英语

oh, nigel! you just missed an extraction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao anh lại tự nhổ răng chứ?

英语

why did i pull out my own tooth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gây tê tại chỗ để nhổ một cái răng.

英语

a local anaesthetic for the removal of a tooth.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tớ sẽ nhổ hết răng của cậu" sao?

英语

i'll bust your teeth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

khạc nhổ bừa bãi

英语

indiscriminate spitting

最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,989,684 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認