来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
súc miệng với nước muối
gargle with salt water
最后更新: 2021-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- súc miệng với cái này đi.
- have a gargle with this. - thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước muối
gargle with salt water
最后更新: 2020-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
súc miệng bằng cái này đi.
rinse your mouth with this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay... mùi thuốc súc miệng.
or mouthwash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vài thứ ngon miệng với chút bia
roastie-toasties and beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ phải dừng lại để súc miệng.
i had to stop for mouth wash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con ăn cắp cả nước súc miệng?
you stole mouthwash?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên súc miệng, đánh răng kỹ hơn!
stronger mouthwash might be nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: