您搜索了: nhờ bạn mình đã có thể mua nó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhờ bạn mình đã có thể mua nó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có thể tôi đã mua nó.

英语

maybe i bought it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"mình đã có thể bị thế.

英语

"that woul have been me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mình đã đến sớm nhất có thể.

英语

i got here as soon as i could.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bẠn cÓ thỂ mua sẮm dỄ dÀng hƠn

英语

you can shop more easily.

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ là mình đã có nó rồi.

英语

i guess i already have it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tao có thể mua nó cho mày.

英语

but i can purchase it for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có thể chết.

英语

i could've died.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đã có sữa chưa?

英语

did we get milk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu đã có thể đi.

英语

- you could've gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã có thể hú lên.

英语

you could have hollered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yêu, mình có thể cầm số tiền này tới đó và mua nó luôn.

英语

baby, we could take this money and go down and snatch it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã có thể đi lại tự do trong phòng.

英语

you are now free to move about the cabin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn ta đã có thể đâm chết mình...

英语

ah it would take was a flick of his knife

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đã nghĩ là anh ta chỉ có thể vẽ được tương lai...

英语

what if i step on a bug? i could change history...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mình đã có vài chuyện đặc biệt.

英语

we had something special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy làm những gì mình đã có, will.

英语

make do with what you've got, will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn em chắc đã có thể thành bạn bè.

英语

we could've been friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

david, anh đã có thể làm điều mình muốn...

英语

you could have done anything you wanted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã không thừa nhận rằng mình đã có bạn gái

英语

oh, you left out the part that you had a girlfriend. that was pretty convenient.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể mua cho bạn gái mình một bộ não đó.

英语

you can buy your girlfriend a brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,623,888 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認