您搜索了: những điều áo ngực làm được (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những điều áo ngực làm được

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

áo ngực

英语

bra

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

cởi áo ngực đi

英语

your leg is shaking. that's not my leg. take off my bra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Áo ngực của tôi.

英语

my bra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế còn áo ngực?

英语

and what about cup size?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ áo che ngực thôi

英语

all of it? just the parts covering the breasts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em bị rách áo ngực...

英语

i broke my bra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

là tại áo ngực à?

英语

is it the bra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô cởi áo nịt ngực ra được chứ, cô croft?

英语

you'll consult with him. would you remove your corset, miss croft'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao cậu lại mặc áo ngực?

英语

why were you wearing a bra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ không có mặc áo ngực.

英语

she wasn't wearing a bra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"sao cậu lại mặc áo ngực?"

英语

woman: "why were you wearing a bra?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh sẽ bỏ cái áo ngực này ra.

英语

the corset comes off tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

250 đô cho một cái áo ngực ư?

英语

$250 for a bra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị đâu có mặc áo ngực thể thao đâu.

英语

i'm not wearing a sports bra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-không có áo ngực dễ hơn chứ?

英语

- would this be easier without the bra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy cởi áo ngực ra và thoải mái.

英语

- take off your corsets and spread out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là áo ngực của cô à, cô feder?

英语

is that your bra, mrs. feder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó ià iý do em không mặc áo ngực à?

英语

so that's why you're not wearin' a bustle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chân trần, quần áo bình thường, toàn đùi và ngực.

英语

barefoot, regularly kind of dress, all legs and tits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người chiến thắng sẽ nhận một áo ngực đào tạo?

英语

the winner gets a training bra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,832,259 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認