您搜索了: những điều nên tránh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những điều nên tránh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những điều kiện cần tránh:

英语

conditions to avoid

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

越南语

- những người này nên tránh xa!

英语

- these people should get away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những điều không nên thấy.

英语

things you shouldn't have to see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những điều không nên nói?

英语

out of turn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những điều chúng ta nên nói.

英语

the things we should say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tránh đi cho.

英语

so, go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nên tránh xa ra.

英语

i don't want you anywhere near it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghe những điều tôi không nên nghe.

英语

- i'm hearing things that i should not be hearing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

arthur đã làm những điều cậu ta nên làm.

英语

- no, he was right to do what he did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên tránh xa tụi tôi.

英语

- you should stay away from us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tránh đi thì hơn!

英语

you'd better keep away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- .. ta nên tránh chuyện này

英语

- what might otherwise be...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu nên tránh đường chính.

英语

keep off the roads.

最后更新: 2023-11-17
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tránh ra, cô thân mến.

英语

you better move out of range, dear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nên bỏ những điều đó đi .

英语

but i'm taking you with me. some pills, doc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu nên tránh xa gã đó thì hơn.

英语

you'd better stay away from that guy.

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt hơn, anh nên tránh xa nơi này.

英语

the sooner you move on, the better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những điều nên và không nen làm khi bạn ra nước ngoài.

英语

what you should and should not do when you go abroad.

最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng nên tránh xa rắc rối, anh bạn.

英语

you keep your nose clean, too, brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ không nên làm những điều như thế.

英语

- they shouldn't be making things like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,719,792,486 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認