您搜索了: những ai yêu tôi không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những ai yêu tôi không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ai yêu tôi không?

英语

would anyone ever love me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn yêu tôi không

英语

i love you more than the stars in the sky

最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn yêu tôi không

英语

do you still love me

最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có yêu tôi không?

英语

you didn't ask name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy... em yêu tôi không?

英语

then do you love me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những ai yêu phim ảnh...

英语

all those who love film...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà thật yêu tôi, phải không?

英语

you do love me, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thật sự yêu tôi không

英语

ah có tht sự yêu tôi ko

最后更新: 2023-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có yêu tôi không, andy?

英语

- do you love me, andy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho dù cô yêu tôi hay không?

英语

whether you love me or not,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có yêu tôi, hay là không?

英语

do you love me, or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không mấy tin tưởng những ai nói không.

英语

i don't trust a man who says he's not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có từng bao giờ yêu tôi không?

英语

did you ever love me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức ăn luôn đến với những ai yêu nấu ăn.

英语

food always comes to those who love to cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn anh yêu tôi.

英语

i don't want you to be in love with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ yêu tôi

英语

my mother loves me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu tôi.

英语

you love me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có hi vọng nào là em sẽ học cách yêu tôi không?

英语

is there any hope that you could learn to love me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai yêu thương anh như tôi.

英语

(speaking german)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy yêu tôi

英语

she loves me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,225,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認