您搜索了: những bộ quần áo đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những bộ quần áo đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bộ quần áo đẹp

英语

have nice clothes

最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bộ ngực đẹp thật.

英语

nice breasts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ quần áo này

英语

i'll leave you these clothes to remember me by.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quần áo đẹp.

英语

had nice clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ áo đẹp nhỉ?

英语

that's a cute outfit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưa tớ bộ quần áo

英语

hand me my clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng bộ quần áo này.

英语

the clothes match the description.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn anh! bộ quần áo đẹp đấy!

英语

oh, it's not a costume.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà có quần áo đẹp chứ?

英语

have you got a nice dress?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là bộ quần áo lặn.

英语

diving suits. - put them in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- quần áo đẹp, một con ngựa...

英语

- fine clothes, a horse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho mình mượn 1 bộ quần áo.

英语

i need to borrow some clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tộc unsullied không quan tấm tới những gì bên dưới bộ quần áo.

英语

none of the unsullied care what's under our clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chẳng là gì ngoài 1 bộ quần áo đẹp.

英语

you are nothing but a suit. that's my cue. good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Áo đẹp đấy

英语

nice shirt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần câu, gậy và bộ quần áo này.

英语

fishing rod, pool cue, clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi còn nhỏ tôi xem những người mẫu đi và mặc những bộ áo đẹp

英语

i am in high school in ho chi minh city

最后更新: 2022-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một bộ quần áo không thể tệ hơn .

英语

that's an awfully aggressive ensemble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con hay mặc bộ quần áo này khi đi chơi

英语

i wear clothes when going out

最后更新: 2017-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ quần áo cho cháu thay bác để trên lầu.

英语

that i learned from your father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,702,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認