来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những câu hỏi vô dụng...
questions are useless...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích những câu trả lời thông minh.
i'm a really big fan of intelligent answers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiền thông dụng
current money
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
những câu đố,
puzzles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dĩ nhiên là có những món đồ chơi thông dụng...
you see to the casual eye, as good as invisible. plus, the usual refinements:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phẩm chất thông dụng
customary quality
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hỏi những câu hỏi.
asking questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những câu hỏi gì?
what might she ask me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi yêu những câu hỏi
- no. i love the questions. - oh, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những câu trả lời?
- answers? - that's what you've been holding back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những câu chuyện tiếp tục được lưu truyền.
they live on after him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những câu chuyện kể.
- stories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những câu chuyện gì?
- what guys ? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chappie có những câu chuyện
chappie's got stories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những câu chuyện mùa Đông.
a winter's tale.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giao tiếp tốt
prove my skill
最后更新: 2018-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
"limo" là 1 từ thông dụng.
"limo" is a word in common usage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi thích những câu hỏi.
we like questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và ngại giao tiếp
i'm a bit shy to communicate
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải giao tiếp.
you gotta communicate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: