您搜索了: những lúc như vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những lúc như vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những thứ như vậy.

英语

i passed soldiers and i heard voices calling to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những việc như vậy?

英语

things like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những cảm xúc như vậy.

英语

those kinds of feelings, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-những lúc như thế này.

英语

- its times like these--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luôn có những kẻ như vậy.

英语

somebody always does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trong những lúc như vầy...

英语

- in times like this...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu biết những chuyện như vậy.

英语

you know shit like that, man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những lúc khó khăn.

英语

times are tough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những lúc khác thì tôi như không tồn tại vậy.

英语

otherwise, i don't exist. whoo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-lúc này thì như vậy.

英语

- for now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có những chuyện như vậy.

英语

there has been no such incident

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những lúc tôi cảm thấy như mình sắp mất trí vậy.

英语

there are times i feel i'm losing my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

3 nơi cùng lúc như vậy...

英语

we hit all three places simultaneously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, có những lúc như những lúc này.

英语

well, there was a time when i wouldn't have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu cũng từng có lúc như vậy.

英语

i have a hard time trusting people too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sử dụng chúng... vào những lúc như thế này.

英语

use them... on your terms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lúc trước không như vậy.

英语

- wasn't always like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giữa những lúc giết người?

英语

- between killings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ trong những lúc giao mùa.

英语

only the in-between seasons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ta lúc nào cũng như vậy à?

英语

is he always like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,115,337 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認