您搜索了: những lúc tôi rảnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những lúc tôi rảnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngay những lúc...

英语

at moments...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi lúc tôi đều rảnh

英语

what time you have right now ?

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những lúc khó khăn.

英语

times are tough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào những lúc con trai tôi đi học

英语

at times when my son was in school

最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc tôi...

英语

as i was...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ những lúc cất cánh tôi hơi lo..

英语

it's just the takeoff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những lúc thế này tôi cần hút thuốc

英语

given such circumstances, i think smoke is more than reasonable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-những lúc như thế này.

英语

- its times like these--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những lúc tôi mất bình tỉnh và giận dữ.

英语

so much of the time he plays it cool even if he's angry.

最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong những lúc như vầy...

英语

- in times like this...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giữa những lúc giết người?

英语

- between killings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ trong những lúc giao mùa.

英语

only the in-between seasons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến lúc tôi bro

英语

come at me bro

最后更新: 2011-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có những lúc cháu bị bệnh suốt.

英语

- some days i'm sick all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những lúc anh không chịu nổi.

英语

there were times i couldn't stand it any more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lúc tôi 11 tuổi.

英语

- eleven.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào mà tôi rảnh.

英语

as often as i can spare them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bill, tôi sẽ làm những gì tôi muốn vào những lúc tôi muốn.

英语

i'll do what i want when i want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngay lúc tôi bước vô...

英语

- the moment i came in...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-yeah, tôi rảnh 1 tí.

英语

- yeah, i've got a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,717,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認