您搜索了: những mẫu đặc biệt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những mẫu đặc biệt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những sự kiện đặc biệt.

英语

specialty events.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần những người đặc biệt.

英语

takes a certain breed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ những dịp đặc biệt thôi.

英语

- only on special occasions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có những kỹ năng đặc biệt.

英语

i have a very specific skill set.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- với những khách hàng đặc biệt.

英语

- with a very unique clientele.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đặc biệt

英语

special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

chỉ trong những dịp đặc biệt thôi.

英语

only on special occasions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ những người phụ nữ đặc biệt

英语

pheromone works without your awareness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đặc biệt.

英语

frederickson:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một trong những điểm đặc biệt dưới đây

英语

of which must be mentioned

最后更新: 2022-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những thanh kiếm này có gì đặc biệt?

英语

what's so special about these swords?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điều đặc biệt

英语

this early year

最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đều là những người đặc biệt.

英语

we're special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em này, những mẫu thảm đó...

英语

hey, you know, those carpet samples.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"anh đặc biệt.

英语

"i'm special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

"số đặc biệt:

英语

"special scoop:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

những mẫu vật này được bảo vệ.

英语

i thought it was the police. these species are protected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngành đặc biệt

英语

special number of sectors

最后更新: 2023-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là những mẫu vật tốt nhất.

英语

- these are the best quality pieces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặc biệt, đặc biệt!

英语

extra, extra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,713,842 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認