来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo gần đây tôi hơi bận.
look. i've been busy, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận lắm.
i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
最后更新: 2021-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây anh bận.
uh, i've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không bận lắm
is your job busy?
最后更新: 2024-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận lắm.
i have a busy day ahead of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
最后更新: 2023-07-14
使用频率: 2
质量:
参考:
cậu bạn,tôi bận lắm!
boy, i got a lot of work to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc này tôi đang bận lắm...
oh, my god. i have the worst bo right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, tôi không bận lắm.
yeah, well, i wasn't busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gần đây anh bận tối mặt.
- i've been terribly busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận lắm.
yeah, it's been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây công việc của bạn bận à
has your job been busy lately?
最后更新: 2022-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bước tiến gần đây nhất xấu lắm.
maybe we did get the last moves wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn, nhưng tôi bận lắm.
- thanks, but i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bận lắm.
i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận lắm à?
you busy in there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em bận lắm.
- i've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lorna, tôi bận lắm, phải không?
- lorna, i was busy, wasn't i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: