来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những ngôi nhà to
casas grandes
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
và những ngôi nhà mới!
and new houses!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những "ngôi nhà trống".
'the empty houses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
những ngôi nhà cũ rất chắc
old houses settle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngôi nhà đẹp.
decent house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-ngôi nhà rất đẹp.
it's a nice house you have here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về bức tường, những ngôi nhà.
for the walls, the houses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngôi nhà quả là đẹp.
this is a charming house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những con vật đẹp.
- nice animals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"những ngôi sao bạc"
"the silverstars!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
những kỉ niệm thật đẹp
give me beautiful memories
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
có những bờ biển đẹp.
it had beaches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngôi nhà ... anh làm rất đẹp.
the house... it's beautiful what you did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ là những ngôi sao.
- they are stars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những cú phi đẹp đấy!
- nice moves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# những ngày hè tươi đẹp ... #
# in every lovely summer's day... #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có một ngôi nhà đẹp đó.
nice place you got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gemma, những giấc mơ đẹp.
gemma, sweet dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những ngôi sao thượng thặng.
we're headliners, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngôi nhà quá đẹp... cho một điệp viên.
quaint house... for a spy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: