来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không có
i do not have
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có.
i'm not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- tôi không có.
- ain't got none.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không có!
- i'm not being racist!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số khác thì... không.
some... don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi kìa, những người khác tôi mời đều không có gia đình.
look, these other guys i've been asking, none of them have families.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những gì khác tôi có cần phải nhìn thấy không?
what else should i have seen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so sánh với những người khác, tôi không có cái quyền đó.
compared to the others, i'm not entitled to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào những ngày khác, tôi có thể làm vậy.
on a good day, i just follow through with that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những. số nhiều, không phải số ít.
plural, not singular.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có lựa chọn khác.
didn't have a choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có lựa chọn nào khác
i have no choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có ai khác để hỏi.
i have no one else to ask.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để khi khác tôi lấy, được không?
let me take it some other time, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không có số tiền đó!
we don't have it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một mệnh lệnh khác tôi không thể tuân theo.
another order i cannot follow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
donal, tôi không có số của stefan.
donal, i don't have stefan's number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai giải thích cho tôi những số này là gì không?
will somebody please explain to me what these magic numbers are?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khác tôi.
- other than me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn số khác không? bạn bè? Đồng nghiệp?
another number... friend, college, something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: