尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
những tay cao bồi
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cao bồi
cowpoke
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cao bồi?
cowboys?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bố phải đặt cược vào những chàng cao bồi.
you have to take that bet on the cowboys.
chào, cao bồi.
hey, cowboy.
Ê, cao bồi!
hey, cowboy!
- cao bồi ư?
- cowboy?
tay cao bồi bị lừa sướng rồi.
the cowboy got cheated a bit.
cao bồi của em.
my cowboy!
cao bồi đây á?
that's the cowboy?
- "cao bồi"? - phải.
- "the cowboy"?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
cao bồi! cao bồi!
cowboy!
chúc may mắn cao bồi.
good luck, cowboy.
con là một cao bồi!
i'm a cowboy!
cám ơn. nè, cao bồi.
thanks.
- hola, chàng cao bồi.
- hola, cowboy.
- mày muốn gì, cao bồi?
señor, buenos días. what do you want, gringo?
bình tĩnh, chàng cao bồi.
relax, red ryder.
chờ tí, chàng cao bồi!
hang on, cowboy!
gã cao bồi đó muốn gặp anh.
"the cowboy". this guy, the cowboy, wants to see you.
bạn là một chàng cao bồi!
you're a cowboy!