您搜索了: những trường hợp còn lại thì (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những trường hợp còn lại thì

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những trường hợp là lùng.

英语

extraordinary circumstances.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những gì còn lại.

英语

whatever's left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những cái còn lại?

英语

and the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những trường hợp này rất khác nhau.

英语

these cases vary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế những người còn lại thì sao?

英语

how about the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người còn lại.

英语

everyone left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những người còn lại?

英语

- the rest of you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không chấp nhận những trường hợp bỏ trốn.

英语

- they're planning on publishing lists, kate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài nghĩ chúng ta đã biết trường hợp còn lại.

英语

i think we both know the hard way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn lại thì sao?

英语

the others?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là 911 chuyên về những trường hợp khẩn cấp.

英语

this is 911 emergency services.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đưa những trường hợp này ra ngoài nhanh lên!

英语

get those cases out of here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn lại thì giết hết.

英语

kill the rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số còn lại thì sao?

英语

how's the rest of it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong những trường hợp hiếm hoi thì xương hàm có thể bị vỡ khi nhổ răng

英语

in rare cases the jaw may be broken during extraction

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:

越南语

còn lại thì tôi vẫn ổn.

英语

otherwise, i'm good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

02 hợp đồng này đã được điều chỉnh av nhưng những hợp đồng còn lại thì không

英语

these 2 contracts have not been adjusted av

最后更新: 2023-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn ngược lại thì sao?

英语

quite the opposite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn chuyện xử lại thì sao?

英语

how about a retrial?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn lại thì để chúng tự chín.

英语

let the rest ripen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,753,157 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認