来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trách nhiêm
i put the wrong trust in you
最后更新: 2022-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Đương nhiêm.
absolutely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiêm mycobacteria khác
infection due to other mycobacteria
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
nhiêm mycobacteria ở da
cutaneous mycobacterial infection
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
nhiêm vu hoàn thành.
mission accomplished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiêm khuân mycobacteria khác
other mycobacterial infections
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
- Đó là nhiêm vu của cảnh sát.
- it's a matter of national security, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiêm khuân mycobacteria không xác định
mycobacterial infection, unspecified
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó là trách nhiêm mà anh vẫn muốn làm.
that is assuming you still want the job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ hoàn thành nhiêm vụ với tên kiểm lâm.
we complete the mission with the ranger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có sức mạnh cũng đồng nghĩa với có trách nhiêm.
but if you have power, you also have a duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa công! sao câu nhiêm khách mãi chưa về thế?
the curly-beard man hasn't returned yet
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
christo sẽ chịu trách nhiêm mua đồ và bảo vệ mọi người.
christo'll do the shopping and protect you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyệt quang bảo hộp là bảo vật quăng bậy sẽ ô nhiêm môi trường
the box is a treasure you'll pollute the environment!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhập địa chỉ mạng cần trừ ra khả năng sử dụng thiết lập ủy nhiêm trên:
enter the address or url that should be excluded from using the above proxy settings:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bọn tớ thấy lincoln trong bản tin và mọi thứ về đội lực lượng đặc nhiêm của chính phủ...
when we saw lincoln in the news and all that stuff about a government task force...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mày đã tự bắn vào đầu mình, bởi vì lão ta quá yếu đuối để có thể gánh lấy mọi trách nhiêm.
daddy put a bullet in his own head, 'cause he was too weak to handle his responsibilities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin xác nhận những điều trên đây đều đúng sự thật,nếu có gì sai trái tôi xin chịu trách nhiêm trước pháp luật.
i hereby confirm that the above information is true and correct. if anything is wrong or untrue, i shall take responsibility at the law.
最后更新: 2019-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
nữ tình báo và chỉ huy c.i.a. của mình ... cố gắng xâm nhập để xác nhận thông tin. nhưng đã bị bắt khi đang thực hiện nhiêm vụ.
the asset and her cia handler... attempted physical confirmation... but were captured in the process.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: