您搜索了: nhiều công ty đang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhiều công ty đang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công ty đang đến.

英语

we got company!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá nhiều công việc.

英语

too much work...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều công ty có đội bóng rổ mà.

英语

yeah, why wouldn't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tàu ngầm nhiều công dụng

英语

msv multipurpose submersible vessel

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

công ty tôi đang gặp nạn.

英语

the company is in trouble .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty của anh đang suy tàn.

英语

your company has fallen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và tạo ra nhiều công việc.

英语

- and we're gonna create a lot of jobs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty đang gửi sang loạt máy mới.

英语

the company is sending over new machines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều công việc, nhiều tiền hơn.

英语

more jobs, more money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai đó đã bỏ nhiều công sức...

英语

someone went to great lengths to find out something about this wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đã mất nhiều công sức.

英语

we both served enough time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luôn có nhiều công nhân hơn thế mà!

英语

there are always more workers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)

英语

general salesman

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

rất nhiều công sức mới làm được tới vậy.

英语

lot of work to get it this far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có rất nhiều công việc để em giết thời gian.

英语

there's plenty of work here for me to pass the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

với việc flynn mất tích, công ty đang hỗn loạn.

英语

with flynn missing, the company is now in chaos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã tốn nhiều công sức cho nó.

英语

attendant:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha có rất nhiều công việc văn phòng phải làm.

英语

i've got a lot of paperwork to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty đang khai thác khoáng sản trên mảnh đất nhà tôi

英语

mining

最后更新: 2022-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã cho họ nhiều công cán, anh biết không?

英语

you give them too much credit, you know that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,569,508 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認