来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có nhiều kinh nghiệm
to express one's aspirations
最后更新: 2023-09-29
使用频率: 1
质量:
chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm
you must have invested a long time ago.
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có rất nhiều kinh nghiệm.
you have had a lot of experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm.
he has a lot of experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nghiệm:
experience:
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 3
质量:
参考:
dành cho bạn chưa có nhiều kinh nghiệm
do not have much experience
最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
một người nhiều kinh nghiệm như anh?
a man of your experience?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rút kinh nghiệm
最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
nhờ kinh nghiệm.
experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã có nhiều kinh nghiệm phẫu thuật.
you've had surgical experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nghiệm cuộc sống
living on your own
最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nghiệm từ game.
it's from the game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này
she had lots of experience in this area
最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghe nè, tôi đã có rất nhiều kinh nghiệm với...
- i've had lots of experience dealing with...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu từng trải qua nhiều kinh nghiệm về dao rồi hả?
- did you spend a lot of time with knives?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nghiệm chưa nhiều
high pressure capability
最后更新: 2017-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nghiệm con người..
the human experience...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống
dynamic, creative, confident
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cá nhân tôi thì có chút kinh nghiệm thế này
my personal experience is
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho thấy họ thiếu kinh nghiệm như thế nào.
one should savor the rarity of the experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: