来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trời nhiều mây
cloudy weather
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nhiều mây nữa...
heavy clouds too...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáng nhau trời nhiều mây.
this morning the weather is cloudy.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
đám mây cô đơn
lonely cloud
最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
những án mây.
clouds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghe âm thanh sự nghiệp của tôi đang tan thành nhiều mây khói.
i'm listening to the sound of my career going up in smokes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mây và sương mù.
cloud and fog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay trời nhiều mây, nhưng sẽ có nắng đẹp vào thứ năm... với nhiệt độ vào khoảng 26 độ c.
lots of clouds today, but mostly sunny through thursday with temperatures in the mid to the upper 80s.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðám mây đổ mưa ấy ra, nó từ giọt sa xuống rất nhiều trên loài người.
which the clouds do drop and distil upon man abundantly.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: