来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhiều thế
that's a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiều thế.
that's way too many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiều thế hệ đã mất.
whole generations lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hư nhiều thế!
is it ruined?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhiều thế nhỉ.
- that's a lot of money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: