来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhiệm vụ quan trọng.
an important task.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 nhiệm vụ quan trọng.
an important mission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng là nhiệm vụ quan trọng
that's a big deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiệm vụ là tối quan trọng.
the mission is top secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiệm vụ
audit of administrative part
最后更新: 2022-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
23 nói nhiệm vụ rất quan trọng.
trust is a must.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiệm vụ?
directive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chúng tôi làm nhiệm vụ quan trọng
we have a very important mission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một nhiệm vụ rất quan trọng.
i have a very important mission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là nhiệm vụ tối quan trọng, sara.
it's a very important mission, sara.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiệm vụ mới
ripley: mission redirected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
50 nhiệm vụ.
fifteen assignments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 nhiệm vụ?
one mission?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha, con... con đang có nhiệm vụ quan trọng.
father,i... i am on an important mission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đạt được nhiệm vụ
最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ngưng nhiệm vụ.
pull out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàn thành nhiệm vụ
specialized knowledge
最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ trọng tâm ở đây.
keep tension here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ trọng tâm vào hắn đi.
keep the crosshairs on him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy nói vào trọng tâm đi.
- say what you have to say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: