您搜索了: nhiệt hạch lạnh: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhiệt hạch lạnh:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phản ứng nhiệt hạch

英语

thermonuclear reaction

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

phản ứng nhiệt hạch có điều khiển

英语

ctr controlled thermonuclear reaction

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

dùng cái này chắc gây phản ứng nhiệt hạch.

英语

useless. likely to cause thermonuclear fission.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến tranh sử dụng vũ khí nhiệt hạch.

英语

[radio tuning] robotic voice: thermonuclear skirmish. woman #4:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khả năng cho cơ thể của cậu xử lý phân hạch và nhiệt hạch.

英语

the ability for your body to process fission and fusion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh gottlieb, tôi sắp thả 1 đầu đạn nhiệt hạch nặng 1089kg.

英语

within seven days. mr. gottlieb, i'm to drop a 2,400 pound thermonuclear bomb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ buộc đầu đạn nhiệt hạch nặng 1089kg vào sau lưng striker.

英语

we're gonna strap a 2,400 pound thermonuclear warhead to striker's back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trở thành chuyên gia vật lý thiên văn nhiệt hạch khi nào thế?

英语

when did you become an expert in thermonuclear astrophysics?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và như vậy, đây là cơ sở của năng lượng mà chúng ta có từ phân hạch hạt nhân và nhiệt hạch hạt nhân.

英语

and so, this is the basis of the energy we get out of nuclear fission and nuclear fusion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi bảo vệ các cột thuỷ điện, thứ biến đổi nước biển trái Đất thành năng lượng nhiệt hạch cho nơi cư trú mới.

英语

we protect the hydro rigs, which convert earth's sea water into fusion energy for the new colony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quân đội của kim jong-un nhắm đến một hòn đảo không người ở phía nam thái bình dương. với 1 quả bom mang 15 triệu tấn nhiệt hạch.

英语

kim jong-un's military forces targeted an uninhabited south pacific island with a 15-megaton thermonuclear icbm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoặc có lẽ nó không phun trào là vì cậu spock đây đã kích hoạt thiết bị nhiệt hạch lạnh ở ngay trong nó ngay sau khi 1 nền văn minh, thậm chí còn chưa phát minh ra bánh xe, tình cờ nhìn thấy 1 phi thuyền trồi lên từ ngoài biển!

英语

or maybe it didn't erupt because mr. spock detonated a cold fusion device inside it right after a civilization that's barely invented the wheel happened to see a starship rising out of their ocean!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,070,352 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認