来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhu cầu sinh lý
physiological needs
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
nhu cầu sinh hoạt
living needs
最后更新: 2023-11-21
使用频率: 1
质量:
giờ nhận ra là cô có những nhu cầu sinh lý không được đáp ứng, và nghiêm túc trong việc giúp đỡ chị em gái của mình, tôi mời cô nghĩ đến việc xem tôi như là xoắn mở nút chai của cô.
now, recognizing that you have physical needs not being met, and strictly in the vein of helping a sister out, i invite you to think of me as your own personal corkscrew.