来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nui.
- nui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nui safaco
vermicelli
最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng hôm nay chúng ta ăn nui
this morning we eat the pasta
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ba-ni, bin-nui, si-mê -i,
and bani, and binnui, shimei,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
về con cháu bin-nui, sáu trăm bốn mươi tám người.
the children of binnui, six hundred forty and eight.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nui xoắn, thịt nguội Ý, bít tết, quả lựu, nấm cục, cà chua phơi nắng.
fusilli, pancetta, steak, pomegranate, truffle, sun-dried tomatoes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the total area is 12,048.33 ha, making up 9.37% of total area of nature land which includes ba na nature reserve - nui chua in hoa vang district with a total area of 8,609.5 ha and son tra pennisula nature reserve in son tra district with a total area of 3,438.83 ha.
có diện tích 12.048,33 ha, chiếm 9,37% diện tích tự nhiên, bao gồm khu bảo tồn thiên nhiên bà nà - núi chúa huyện hoà vang có diện tích 8.609,5 ha, và khu bảo tồn thiên nhiên bán đảo sơn trà quận sơn trà có diện tích 3.438,83 ha.
最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:
参考: