您搜索了: number quá ngắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

number quá ngắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nòng quá ngắn.

英语

the casing's too short.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con cắt quá ngắn.

英语

you cut it too short.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống quá ngắn ngủi

英语

life is too short.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống này quá ngắn.

英语

life is too damn short.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và cuối tuần thì quá ngắn?

英语

-and weekends are so short?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng hạnh phúc quá ngắn ngủi.

英语

but happiness is too short

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-như vậy tầm bắn sẽ quá ngắn.

英语

- they're out of range.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đời quá ngắn ngủi và mấy thứ kiểu đó.

英语

life being short and all that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đó là một quãng thời gian quá ngắn.

英语

but it was a very short time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian luôn là quá ngắn cho những ai cần nó.

英语

time is always too short for those who need it .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống quá ngắn ngủi để lúc nào cũng phải phiền muộn.

英语

life's too short to be pissed off all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giừo lên lớp này quá ngắn hay là chỉ đối với tôi thôi ?

英语

these classes getting shorter, or is it just me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì đã có quá nhiều chuyện thay đổi trong một thời gian quá ngắn.

英语

because so many things have changed in so little time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi vẫn thường dạy tôi rằng cuộc đời này quá ngắn để nuôi dưỡng hận thù.

英语

my father used to preach that life's too short to spend in nursing animosity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơn nhồi máu cơ tim của ron nhắc nhở nàng rằng cuộc đời quá ngắn ngủi để lãng phí hạnh phúc.

英语

ron's massive coronary had reminded her that ...life was just too short to waste any chance of true happiness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và con nói với jen rằng cô ấy không thể để tóc như vậy được, vì nó quá ngắn và mẹ cô ấy đã đến giúp

英语

and i told jen not to get her haircut, because now it's too short and her mom's making her get extensions...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng sau sự quen biết quá ngắn nghủi như vậy, em có nghĩ ta nên ngấm ngầm tin anh ta không?

英语

but after so short an acquaintance, do you think we should believe in him so implicitly?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

carroll chỉ hoàn toàn bình phục vào cuối kết thúc mùa giải nhưng quãng thời gian đó là quá ngắn để anh có thể thuyết phục huấn luyện viên roy hodgson của đội tuyển anh triệu tập tham dự world cup.

英语

carroll was able to return to full fitness before the end of the season but failed to do enough in a short space of time to convince england manager roy hodgson to take him to the world cup.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

mẹ đã nói với tôi, "Đừng bỏ cuộc, hãy là chính con... bởi vì cuộc sống quá ngắn ngủi để trở thành một người nào khác."

英语

my mom would tell me, "don't give up, just be you, 'cause life's too short to be anybody else."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,590,549 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認