来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cong ty
affiliated company
最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cong ty tnhh
cong ty co
最后更新: 2023-12-07
使用频率: 2
质量:
参考:
cong ty tnhh hhh
english
最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cong ty tnhh mot vein
co., ltd
最后更新: 2016-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cong ty tnhh mtv vinh son
receipts
最后更新: 2016-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
em nho anh qua nen vua den cong ty
i miss you because the king is back
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
báo có chuyển tiền điện từ cong ty tnhh tm dv future path_tc.
notice for electronic funds transfer from future path trading service company limited_tc.
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
em rất mong anh chị hiểu rằng, để tạm ứng số tiền mà anh/chị đề xuất, em cần phải có một số thông tin để trình cho hội đồng của cong ty em.
i am very hopeful to let you know that, for making advance of your suggested amount, i need some information to submit to my company board.
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考: