您搜索了: o cong ty (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

o cong ty

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cong ty

英语

affiliated company

最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh

英语

cong ty co

最后更新: 2023-12-07
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh hhh

英语

english

最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh mot vein

英语

co., ltd

最后更新: 2016-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh mtv vinh son

英语

receipts

最后更新: 2016-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nho anh qua nen vua den cong ty

英语

i miss you because the king is back

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo có chuyển tiền điện từ cong ty tnhh tm dv future path_tc.

英语

notice for electronic funds transfer from future path trading service company limited_tc.

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em rất mong anh chị hiểu rằng, để tạm ứng số tiền mà anh/chị đề xuất, em cần phải có một số thông tin để trình cho hội đồng của cong ty em.

英语

i am very hopeful to let you know that, for making advance of your suggested amount, i need some information to submit to my company board.

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,866,031 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認