来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc buổi tối tốt lành.
all right, uh, have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc buổi tối tốt lành.
- good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc bạn buổi tối vui vẻ
i'm cooking for dinner
最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối tốt lành nhé.
have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối tốt lành, jim.
have a good night, jim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc ngài buổi tối tốt lành.
- good evening, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bà một buổi tối an lành.
you have a nice night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối tốt lành, elliot.
bonsoir, elliot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối tốt lành, bà brown
good evening mrs.brown
最后更新: 2016-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời
have a great evening
最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ frankenstein, chúc buổi tối tốt lành.
doctor frankenstein, good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm gì vào buổi tối
what do you do in the evening
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 3
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ nhé.
the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn buổi chiều vui vẻ
wishing you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good night. i'll see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: