您搜索了: oh chúc bạn buổi tối tôt lành (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

oh chúc bạn buổi tối tôt lành

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc buổi tối tốt lành.

英语

all right, uh, have a good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc buổi tối tốt lành.

英语

- good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn buổi tối vui vẻ

英语

i'm cooking for dinner

最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối tốt lành nhé.

英语

have a good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối tốt lành, jim.

英语

have a good night, jim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc ngài buổi tối tốt lành.

英语

- good evening, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英语

are you from india

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bà một buổi tối an lành.

英语

you have a nice night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối tốt lành, elliot.

英语

bonsoir, elliot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英语

i wish you a pleasant afternoon

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối tốt lành, bà brown

英语

good evening mrs.brown

最后更新: 2016-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời

英语

have a great evening

最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối vui vẻ.

英语

have a good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác sĩ frankenstein, chúc buổi tối tốt lành.

英语

doctor frankenstein, good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc buổi tối vui vẻ.

英语

- have a good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm gì vào buổi tối

英语

what do you do in the evening

最后更新: 2023-09-30
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối vui vẻ nhé.

英语

the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn buổi chiều vui vẻ

英语

wishing you a pleasant afternoon

最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.

英语

have a good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.

英语

have a good night. i'll see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,551,102 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認