来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oh, mai.
oh, that mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh mai mai pho
what are you doing
最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
oh. oh, oh.
oh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, oh, oh!
you guys see that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, tối mai tới nhà bà nhé.
ha, ha. oh, nana's tomorrow night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# oh, oh, oh, oh #
# oh, oh, oh, oh #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh... anh nên gọi lại cho ông ta ngay buổi sớm ngày mai.
(machine beeps)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, và ivan, chúng tôi sẽ rời khỏi đây vào ngày mai.
oh, and, ivan, we're leaving the territory tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, anh có vẻ như mỉa mai những nỗ lực chiến đấu, pải ko?
oh, you like to mock the war effort, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: