来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yêu con người omaticaya.
with the omaticaya people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ anh đã là 1 omaticaya.
you are omaticaya now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất nhiều omaticaya sẽ chết đó.
many omatacaya will die if you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là 1 omaticaya, 1 trong số các bạn.
i am omaticaya, i am one of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn không thể hiểu được vì sao người omaticaya lại chọn cậu.
for reasons i cannot fathom the omaticaya have chosen you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông không hiểu những cái cây đó linh thiêng đến nhường nào đối với người omaticaya đâu.
those trees were sacred to omaticaya in a way you can't imagine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: