来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trưởng phòng
head of department
最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:
phó trưởng phòng khoa giao
deputy chief justice
最后更新: 2018-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
trƯỞng phÒng marketing
to sign for the director
最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng kwon ạ.
mr. gwon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng kwon đâu?
where is mr. gwon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu
deputy manager of import-export management department
最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ để gặp trưởng phòng.
hold for the chief of staff's office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận
deputy chief justice
最后更新: 2020-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng quản lý đại lý
manager of agency operations
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
trưởng phòng an ninh trường.
head of campus security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng đang làm gì vậy?
why are you doing this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng hành chính quản trị
administration department
最后更新: 2024-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta là trưởng phòng môi giới.
he's the senior broker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng ban chỉ đạo
head of steering committee
最后更新: 2024-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng trinh sát kỹ thuật
dmt director of missile intelligency
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
trưởng phòng, điều hành trưởng
chief officer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
trưởng phòng kinh doanh và tiếp thị?
president of the sales and marketing department?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng công an huyện
deputy chief of district police
最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng ban à, xin hãy thả họ đi.
mr. ban, please let them go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trƯỞng phÒng lao ĐỘng thƯƠng binh vÀ xà hỘi
chief of labor, war invalids and social welfare bureau
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: