您搜索了: phục hồi nền kinh tế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phục hồi nền kinh tế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

& phục hồi

英语

& restore

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phục hồi lại ảnh chụp

英语

a digikam image plugin to restore a photograph.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phục hồi ảnh & cimg...

英语

complex brush

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thay đổi nền

英语

configure mail merge...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên

英语

non-recoverable failure in name resolution

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung ảnh digikam để phục hồi lại ảnh chụp.

英语

red eye reduction

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra

英语

restore the application for the given'sessionid '

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bật tùy chọn này để phục hồi nội dung của ảnh. cảnh báo: tiến trình này có thể kéo dài một lát.

英语

print camera make and model

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,786,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認