来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phá thai
have an abortion, get an abortion
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
phá thai.
-abort it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xnxx thai
xnxx pregnant
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu thai.
rebirth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thai?
baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em muốn phá thai
i'm willing to have an abortion
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó phải phá thai.
she won't keep it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã phá thai?
you got rid of it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phá thai hay không
abortion or not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha nàng muốn phá thai.
her father arranged an abortion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trangj thai
positive correlation
最后更新: 2023-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đã phá thai.
that's why i don't trust her. -she was pregnant and aborted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đề nghị tôi phá thai.
they offered me an abortion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, cổ đang đi phá thai.
well, she's having an abortion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có thể em sẽ phá thai.
- i could have an abortion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng có tác dụng phá thai.
brings on your flux.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đã bao giờ phá thai chưa?
have you ever had an abortion?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: