来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hệ thống pháp luật
legal loopholes
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
pháp luật đã quy định.
there are laws.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hỗ trợ tư vấn pháp luật
domestic and foreign employment suppor
最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi đây pháp luật sẽ tới.
now the law comes in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn luồn qua pháp luật?
you want to skirt the law?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ đưa ra pháp luật.
- i will take it to the law.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôn nhân được pháp luật bảo vệ.
down with wang yueying! down with violence!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là đại diện cho pháp luật?
you represent the nypd?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- coi thường pháp luật thế đấy.
- lay down the law.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tao đang thực thi pháp luật
what´s going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải tuân thủ pháp luật nhà nước.
you have to obey the government's law
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
còn có pháp luật mà, thanh tra.
there are laws, detective.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...trong phạm vi của pháp luật nữa!
...to the full extent of the law.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ông thích điều gì ở pháp luật?
i excel at practicing it. -what do you love about the law?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa phù hộ hệ thống pháp luật mỹ.
god bless the american legal system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: