您搜索了: phát huy khả năng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phát huy khả năng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phát huy tối đa khả năng

英语

maximize the potential

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng

英语

possible

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng?

英语

a sift?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát huy khả năng thật sự của mình.

英语

you have to let go of that fear and release your true ability.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng

英语

highly likely to become infected

最后更新: 2022-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng.

英语

good chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng à?

英语

"great likelihood"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- khả năng đấy.

英语

- it's probable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng sáng tạo

英语

i'll find a good novel.

最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có hai khả năng.

英语

there are two possibilities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng của bạn?

英语

what's your qualification?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khả năng hài hước.

英语

- sense of humor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một khả năng à?

英语

lt's a possibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nằm ngoài khả năng

英语

out of ability me

最后更新: 2020-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng có khả năng.

英语

no this will almost certainly kill it, but it is possible by drastically reducing their body temperature,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có khả năng?

英语

-incapable?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cứ chờ nếu anh muốn... tôi muốn phát huy hết khả năng của mình.

英语

you can wait if you want ... but i want to achieve my full potential .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong/ ngoài khả năng

英语

within/beyond sb's/sth's capabilities

最后更新: 2019-05-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là cách duy nhất con có thể phát huy hết khả năng của chính mình.

英语

it's the only way i could achieve my full potential .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Động vật lớn lên trong sự cô lập không thể phát huy được hết khả năng.

英语

animals raised in isolation aren't always the most functional.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,934,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認