来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phát huy tối đa khả năng
maximize the potential
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng
possible
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khả năng?
a sift?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và phát huy khả năng thật sự của mình.
you have to let go of that fear and release your true ability.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng
highly likely to become infected
最后更新: 2022-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
có khả năng.
good chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng à?
"great likelihood"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- khả năng đấy.
- it's probable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng sáng tạo
i'll find a good novel.
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có hai khả năng.
there are two possibilities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng của bạn?
what's your qualification?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khả năng hài hước.
- sense of humor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một khả năng à?
lt's a possibility.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nằm ngoài khả năng
out of ability me
最后更新: 2020-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng có khả năng.
no this will almost certainly kill it, but it is possible by drastically reducing their body temperature,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có khả năng?
-incapable?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cứ chờ nếu anh muốn... tôi muốn phát huy hết khả năng của mình.
you can wait if you want ... but i want to achieve my full potential .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong/ ngoài khả năng
within/beyond sb's/sth's capabilities
最后更新: 2019-05-19
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó là cách duy nhất con có thể phát huy hết khả năng của chính mình.
it's the only way i could achieve my full potential .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Động vật lớn lên trong sự cô lập không thể phát huy được hết khả năng.
animals raised in isolation aren't always the most functional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: