您搜索了: phát sóng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phát sóng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời gian phát sóng

英语

airtime

最后更新: 2014-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đang phát sóng.

英语

he's broadcasting it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát sóng trực tiếp?

英语

live broadcast?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công suất được phát sóng

英语

radian power

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm máy phát sóng ấy.

英语

to look for the radio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

harvey, đã phát sóng.

英语

harvey, we're on the air.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- đến cơ sở phát sóng.

英语

- to the broadcast facility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

được phát sóng trên kênh cn

英语

aired on cn channel

最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang phát sóng.

英语

and we are broadcasting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ cho phát sóng chứ?

英语

time to get on-air, and tell the public.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống như là lịch phát sóng

英语

what will she show us today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

big brother đã gần phát sóng.

英语

big brother's about to go live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa ngài, bộ phát sóng ở đây.

英语

sir, the transponder's here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đèn điện tử để phát sóng centimet

英语

magnetron

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta không yêu cầu phát sóng.

英语

he didn't ask for a broadcast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thiết bị phát sóng chưa?

英语

you have radios?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì đó xuất hiện trên kênh phát sóng

英语

something else must be on the channel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi phát sóng trên toàn thế giới.

英语

we have program go all over world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phát sóng trên tất cả các tần số am.

英语

i am broadcasting on all am frequencies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh đã phân tích tần số phát sóng chưa?

英语

did you do the frequency analysis?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,807,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認